Có 1 kết quả:

huī fù míng yù ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to rehabilitate
(2) to regain one's good name

Bình luận 0