Có 1 kết quả:
chǐ rǔ ㄔˇ ㄖㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sỉ nhục, nhục nhã, hổ thẹn, xấu hổ
Từ điển Trung-Anh
(1) disgrace
(2) shame
(3) humiliation
(2) shame
(3) humiliation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0