Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hèn rén
ㄏㄣˋ ㄖㄣˊ
1
/1
恨人
hèn rén
ㄏㄣˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) provoking
(2) exasperating
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khiển bi hoài kỳ 2 - 遣悲懷其二
(
Nguyên Chẩn
)
•
Lạc thần phú - 洛神賦
(
Tào Thực
)
•
Trúc chi từ cửu thủ kỳ 7 (Cù Đường tào tào thập nhị than) - 竹枝詞九首其七(瞿塘嘈嘈十二灘)
(
Lưu Vũ Tích
)
Bình luận
0