Có 1 kết quả:
hèn hǎi nán tián ㄏㄣˋ ㄏㄞˇ ㄋㄢˊ ㄊㄧㄢˊ
hèn hǎi nán tián ㄏㄣˋ ㄏㄞˇ ㄋㄢˊ ㄊㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sea of hatred is hard to fill (idiom); irreconcilable division
Bình luận 0
hèn hǎi nán tián ㄏㄣˋ ㄏㄞˇ ㄋㄢˊ ㄊㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0