Có 1 kết quả:

hèn hǎi nán tián ㄏㄣˋ ㄏㄞˇ ㄋㄢˊ ㄊㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

sea of hatred is hard to fill (idiom); irreconcilable division

Bình luận 0