Có 1 kết quả:

ēn ㄜㄋ
Âm Pinyin: ēn ㄜㄋ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: WKP (田大心)
Unicode: U+6069
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ân
Âm Nôm: ân, ơn
Âm Nhật (onyomi): オン (on)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan1

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

ēn ㄜㄋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ơn huệ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ơn. ◎Như: “đại ân đại đức” 大恩大德 ơn to đức lớn.
2. (Danh) Tình ái. ◎Như: “ân tình” 恩情 tình yêu, “ân ái” 恩愛 tình ái.
3. (Tính) Có ơn đức. ◎Như: “cứu mệnh ân nhân” 救命恩人 người đã có công giúp cho khỏi chết.
4. (Tính) Đặc biệt ban phát nhân dịp quốc gia cử hành khánh lễ nào đó. ◎Như: “ân chiếu” 恩詔, “ân khoa” 恩科.

Từ điển Thiều Chửu

① Ơn. yêu mà giúp đỡ mà ban cho cái gì gọi là ân.
② Cùng yêu nhau. Như ân tình 恩情, ân ái 恩愛 đều nói về sự vợ chồng yêu nhau cả.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ơn: 報恩 Đền ơn; 忘恩 Vong ơn;
② [En] (Họ) Ân.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái ơn — Sự yêu thương.

Từ điển Trung-Anh

variant of 恩[en1]

Từ điển Trung-Anh

(1) favor
(2) grace
(3) kindness

Từ ghép 140

Ā měi ēn sī 阿美恩斯Àò lài ēn 奥赖恩Àò lài ēn 奧賴恩Bái Qiú ēn 白求恩bào ēn 報恩bào ēn 报恩Bō ēn 波恩Bō ēn Dà xué 波恩大学Bō ēn Dà xué 波恩大學Bó ēn 伯恩Bó ēn máo sī 伯恩茅斯Bó ēn sī 伯恩斯Bù lái ēn 布莱恩Bù lái ēn 布萊恩Bù láo ēn 布劳恩Bù láo ēn 布勞恩Cí ēn zōng 慈恩宗Dà cí ēn sì 大慈恩寺ēn ài 恩愛ēn ài 恩爱ēn bǐ tiān dà 恩比天大ēn chǒng 恩宠ēn chǒng 恩寵ēn chóu 恩仇ēn cí 恩慈ēn cì 恩賜ēn cì 恩赐ēn dé 恩德ēn diǎn 恩典ēn duàn yì jué 恩断义绝ēn duàn yì jué 恩斷義絕ēn fèng 恩俸ēn gāo 恩膏ēn gōng 恩公ēn huì 恩惠ēn jiāng chóu bào 恩将仇报ēn jiāng chóu bào 恩將仇報ēn miǎn 恩眄ēn qíng 恩情ēn rén 恩人ēn shī 恩师ēn shī 恩師ēn tóng zài zào 恩同再造ēn wēi jiān shī 恩威兼施ēn yì 恩义ēn yì 恩義ēn yuàn 恩怨ēn zé 恩泽ēn zé 恩澤ēn zhǔn 恩准gǎn ēn 感恩gǎn ēn dài dé 感恩戴德Gǎn ēn jié 感恩節Gǎn ēn jié 感恩节gǎn ēn tú bào 感恩图报gǎn ēn tú bào 感恩圖報Gé ēn xī dǎo 格恩西岛Gé ēn xī dǎo 格恩西島Hā ēn 哈恩huáng ēn 皇恩Jí dí ēn 吉迪恩Jí ēn 吉恩jí ēn guǎng yì 集恩广益jí ēn guǎng yì 集恩廣益Jīn Zhèng ēn 金正恩jiù ēn 救恩jiù ēn jì huà 救恩計劃jiù ēn jì huà 救恩计划Kǎ ēn 卡恩kāi ēn 开恩kāi ēn 開恩Kǎi ēn sī 凯恩斯Kǎi ēn sī 凱恩斯Kǎi ní ēn 凯尼恩Kǎi ní ēn 凱尼恩Kāng sī wéi ēn gé 康思維恩格Kāng sī wéi ēn gé 康思维恩格Kē bǐ · Bù lái ēn tè 科比布莱恩特Kē bǐ · Bù lái ēn tè 科比布萊恩特Kē ēn 科恩Kē luó ēn bìng 科罗恩病Kē luó ēn bìng 科羅恩病kè bó guǎ ēn 刻薄寡恩Kěn pǔ suǒ ēn 肯普索恩Léi ēn 雷恩Lǐ Chéng ēn 李誠恩Lǐ Chéng ēn 李诚恩Líng ēn 灵恩Líng ēn 靈恩Líng ēn pài 灵恩派Líng ēn pài 靈恩派Lú sài ēn 卢塞恩Lú sài ēn 盧塞恩Luó bó tè · Bó ēn sī 罗伯特伯恩斯Luó bó tè · Bó ēn sī 羅伯特伯恩斯Mǎ ēn Dǎo 馬恩島Mǎ ēn Dǎo 马恩岛Mài kǎi ēn 麥凱恩Mài kǎi ēn 麦凯恩méng ēn 蒙恩mù ēn 沐恩Pí tè kǎi ēn Qún dǎo 皮特凯恩群岛Pí tè kǎi ēn Qún dǎo 皮特凱恩群島shī ēn 施恩shì ēn 示恩Sī tài ēn xiè ěr 斯泰恩謝爾Sī tài ēn xiè ěr 斯泰恩谢尔Sī tè ēn 斯特恩Táng ēn Dōu lè 唐恩都乐Táng ēn Dōu lè 唐恩都樂tī ēn tī 梯恩梯tī ēn tī dāng liàng 梯恩梯当量tī ēn tī dāng liàng 梯恩梯當量Tú ēn 图恩Tú ēn 圖恩tuī ēn 推恩Tuō mǎ sī · Sì tè ēn sī · Àì lüè tè 托馬斯斯特恩斯艾略特Tuō mǎ sī · Sì tè ēn sī · Àì lüè tè 托马斯斯特恩斯艾略特wàng ēn 忘恩wàng ēn fù yì 忘恩負義wàng ēn fù yì 忘恩负义wéi ēn fù yì 违恩负义wéi ēn fù yì 違恩負義Wéi ēn tú jiě 維恩圖解Wéi ēn tú jiě 维恩图解Wú Chéng ēn 吳承恩Wú Chéng ēn 吴承恩Xiāo ēn 肖恩xiè ēn 謝恩xiè ēn 谢恩xiù ēn ài 秀恩愛xiù ēn ài 秀恩爱Xuān ēn 宣恩Xuān ēn xiàn 宣恩县Xuān ēn xiàn 宣恩縣Yǎ ēn dé 雅恩德Zhěng jiù Dà bīng Ruì ēn 拯救大兵瑞恩zhī ēn bù bào 知恩不報zhī ēn bù bào 知恩不报zhī yù zhī ēn 知遇之恩