Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ēn ài
ㄜㄋ ㄚㄧˋ
1
/1
恩愛
ēn ài
ㄜㄋ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loving affection (in a couple)
(2) conjugal love
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát khổ kệ - 八苦偈
(
Trần Thái Tông
)
•
Biệt thi kỳ 2 - 別詩其二
(
Tô Vũ
)
•
Khuê oán kỳ 2 - 閨怨其二
(
Cao Bá Quát
)
•
Ký Đình Chương kỳ 1 - 寄廷章其一
(
Vương Kiều Loan
)
•
Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪
(
Tào Thực
)
•
Trĩ Sơn cô tháp - 峙山孤塔
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Vương Kiều Loan
)
•
Xuân đình lan điệu - 春庭蘭調
(
Hồ Xuân Hương
)
Bình luận
0