Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ēn zé
ㄜㄋ ㄗㄜˊ
1
/1
恩澤
ēn zé
ㄜㄋ ㄗㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
favor from an emperor or high official
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồ chí ca - 圖誌歌
(
Lê Tắc
)
•
Hữu cảm kỳ 1 - 有感其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Lạp nhật - 臘日
(
Đỗ Phủ
)
•
Liễu (Vị hữu kiều biên phất diện hương) - 柳(為有橋邊拂面香)
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Lương Châu từ kỳ 3 - 涼州詞其三
(
Trương Tịch
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Thiên Vực giang hiểu phát” - 奉和御製天域江曉發
(
Thân Nhân Trung
)
•
Phụng tặng Lô ngũ trượng tham mưu Cư - 奉贈盧五丈參謀琚
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu trung khâm nghinh tiên hoàng đế tử cung thuyền, khốc bái vu Bằng Trình tân thứ, cung kỷ - 秋中欽迎先皇帝梓宮船哭拜于鵬程津次恭紀
(
Phan Huy Ích
)
•
Trung dạ - 中夜
(
Đỗ Phủ
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0