Có 1 kết quả:

kè zūn ㄎㄜˋ ㄗㄨㄣ

1/1

kè zūn ㄎㄜˋ ㄗㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to scrupulously observe (rules, traditions etc)

Bình luận 0