Có 2 kết quả:
dòng hè ㄉㄨㄥˋ ㄏㄜˋ • dòng xià ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to intimidate
(2) to threaten
(2) to threaten
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hăm doạ, đe doạ, uy hiếp
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0