Có 1 kết quả:

tián dàn ㄊㄧㄢˊ ㄉㄢˋ

1/1

tián dàn ㄊㄧㄢˊ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) quiet and contented
(2) indifferent to fame or gain

Bình luận 0