Có 1 kết quả:

gōng hè jiā jié ㄍㄨㄥ ㄏㄜˋ ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

season's greetings (idiom)

Bình luận 0