Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HUP (竹山心)
Unicode: U+606F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tức
Âm Nôm: tức
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 6

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hơi thở
2. than vãn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hơi thở. ◎Như: “nhất tức thượng tồn” 一息尚存 (chừng nào) còn một hơi thở.
2. (Danh) Con cái. ◎Như: “tử tức” 子息 con cái, “nhược tức” 弱息 con trai con gái còn bé. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nhược tức cận tồn, diệc vi thứ sản” 弱息僅存, 亦為庶產 (Anh Ninh 嬰寧) Chỉ còn một đứa con gái nhỏ, cũng là (con của) người thiếp sinh ra.
3. (Danh) Tiền lời, tiền lãi. § Tiền vốn gọi là “mẫu” 母, số lãi ở tiền vốn ra gọi là “tức” 息.
4. (Danh) Âm tín, tin tức. ◎Như: “tiêu tức” 消息 tin tức, “tín tức” 信息 thư tín.
5. (Danh) § Thông “tức” 瘜.
6. (Danh) Họ “Tính”.
7. (Động) Nghỉ, ngưng. ◎Như: “hưu tức” 休息 nghỉ ngơi, “an tức” 安息 yên nghỉ.
8. (Động) Sinh trưởng, sinh ra lớn lên. ◎Như: “sanh tức phồn thực” 生息繁殖 sinh sôi nẩy nở.
9. (Động) An ủi. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Chấn khốn cùng, bổ bất túc, thị trợ vương tức kì dân giả dã” 振困窮, 補不足, 是助王息其民者也 (Tề sách tứ 齊策四) Giúp đỡ những kẻ khốn cùng, thiếu thốn, (như vậy) là giúp vua (Tề) cứu vớt, an ủi nhân dân của nhà vua.
10. (Động) Thở, hô hấp. ◎Như: “thái tức” 太息 thở dài, than thở.

Từ điển Thiều Chửu

① Hơi thở, mũi thở ra hít vào một lượt gọi là nhất tức 一息. Thở dài mà than thở gọi là thái tức 太息.
② Nghỉ, như hưu tức 休息 nghỉ ngơi, an tức 安息 yên nghỉ, v.v.
③ Con cái, con trai con gái còn bé gọi là nhược tức 弱息.
④ Lãi. Tiền vốn gọi là mẫu 母, số lãi ở tiền vốn ra gọi là tức 息.
⑤ Thôi.
⑥ Yên ủi.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hơi thở: 一息尚存,此志不懈 Chừng nào còn một hơi thở, thì chí này vẫn không nao núng;
② Tin tức: 信息 Thư tín;
③ Đình chỉ, ngừng, nghỉ: 日落而息 Mặt trời lặn thì nghỉ làm; 風止雨息 Mưa tạnh gió ngừng;
④ (cũ) Con cái: 子息 Con cái; 弱息 Con cái còn nhỏ, con mọn; 生息繁殖 Sinh sôi nảy nở;
⑤ Lãi, lợi tức: 年息 Lợi tức hàng năm;
⑥ (văn) An ủi;
⑦ [Xi] (Họ) Tức.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hơi thở — Ngừng.Thôi. Td: Hưu tức ( thôi, ngừng ) — Tin báo cho biết. Td: Tiêu tức — Tiền lãi ( lời ). Td: Lợi tức. Con cái. Td: Tử tức.

Từ điển Trung-Anh

(1) breath
(2) news
(3) interest (on an investment or loan)
(4) to cease
(5) to stop
(6) to rest
(7) Taiwan pr. [xi2]

Từ ghép 149

ān xī 安息Ān xī guó 安息国Ān xī guó 安息國ān xī huí xiāng 安息茴香ān xī rì 安息日ān xī xiāng 安息香ān xī xiāng kē 安息香科ān xī xiāng shǔ 安息香属ān xī xiāng shǔ 安息香屬ān xī xiāng zhī 安息香脂běn xī 本息bí xī 鼻息bí xī ròu 鼻息肉bǐng xī 屏息bù xī 不息Cān kǎo Xiāo xī 参考消息Cān kǎo Xiāo xī 參考消息chāi xī 拆息chū cuò xìn xī 出錯信息chū cuò xìn xī 出错信息chū xī 出息chuān liú bù xī 川流不息chuǎn xī 喘息dī xī 低息gū xī 姑息gū xī yǎng jiān 姑息养奸gū xī yǎng jiān 姑息養奸gū xī yí huàn 姑息遗患gū xī yí huàn 姑息遺患gǔ xī 股息guǎn lǐ xìn xī kù 管理信息库guǎn lǐ xìn xī kù 管理信息庫Guó jiā Hù lián wǎng Xìn xī Bàn gōng shì 国家互联网信息办公室Guó jiā Hù lián wǎng Xìn xī Bàn gōng shì 國家互聯網信息辦公室huà xué xìn xī sù 化学信息素huà xué xìn xī sù 化學信息素jiā xī 加息jiǎn xī 减息jiǎn xī 減息jiāng xī 将息jiāng xī 將息jiàng xī 降息lì xī 利息mài xī 脈息mài xī 脉息nián xī 年息pēn bí xī 喷鼻息pēn bí xī 噴鼻息píng xī 平息qī xī 栖息qī xī 棲息qī xī dì 栖息地qī xī dì 棲息地qǐ jū zuò xī 起居作息qì xī 气息qì xī 氣息qì xī chù 憩息处qì xī chù 憩息處qì xī yǎn yǎn 气息奄奄qì xī yǎn yǎn 氣息奄奄qiǎo wú shēng xī 悄无声息qiǎo wú shēng xī 悄無聲息rì chū ér zuò , rì rù ér xī 日出而作,日入而息rù xī 入息shào xī 稍息shēng mìng bù xī , zhàn dòu bù zhǐ 生命不息,战斗不止shēng mìng bù xī , zhàn dòu bù zhǐ 生命不息,戰鬥不止shēng shēng bù xī 生生不息shēng xī 升息shēng xī 声息shēng xī 生息shēng xī 聲息shǒu xí xìn xī guān 首席信息官shùn xī 瞤息shùn xī 瞬息shùn xī wàn biàn 瞬息万变shùn xī wàn biàn 瞬息萬變shùn xī zhī jiān 瞬息之間shùn xī zhī jiān 瞬息之间tàn xī 叹息tàn xī 嘆息tiē xī 貼息tiē xī 贴息tíng xī 停息tóu xìn xī 头信息tóu xìn xī 頭信息wú shēng wú xī 无声无息wú shēng wú xī 無聲無息xī jiān 息肩xī lǜ 息率xī nù 息怒xī piào 息票xī ròu 息肉xī shì níng rén 息事宁人xī shì níng rén 息事寧人xī xī xiāng guān 息息相关xī xī xiāng guān 息息相關xī zhēng 息争xī zhēng 息爭xìn xī 信息xìn xī guǎn lǐ 信息管理xìn xī huà 信息化xìn xī jì shù 信息技术xìn xī jì shù 信息技術xìn xī lùn 信息論xìn xī lùn 信息论xìn xī shí dài 信息时代xìn xī shí dài 信息時代xìn xī sù 信息素xìn xī xì tǒng 信息系統xìn xī xì tǒng 信息系统xìn xī xué 信息学xìn xī xué 信息學xìn xī yǔ tōng xùn jì shù 信息与通讯技术xìn xī yǔ tōng xùn jì shù 信息與通訊技術xiū xī shì 休息室xiū yǎng shēng xī 休养生息xiū yǎng shēng xī 休養生息xùn xī 訊息xùn xī 讯息xùn xī yuán 訊息原xùn xī yuán 讯息原yǎn qí xī gǔ 偃旗息鼓yǎn yǎn yī xī 奄奄一息yǎng rén bí xī 仰人鼻息yǎo wú xiāo xī 杳无消息yǎo wú xiāo xī 杳無消息yí chuán xìn xī 遗传信息yí chuán xìn xī 遺傳信息yǒu xī 有息yú nù wèi xī 余怒未息yú nù wèi xī 餘怒未息yuè xī 月息zàn xī 暂息zàn xī 暫息zhì xī 窒息zhì xī xìng dú jì 窒息性毒剂zhì xī xìng dú jì 窒息性毒劑Zhōng guó Guó fáng Kē jì Xìn xī Zhōng xīn 中国国防科技信息中心Zhōng guó Guó fáng Kē jì Xìn xī Zhōng xīn 中國國防科技信息中心Zhōng guó Rén quán Mín yùn Xìn xī Zhōng xīn 中国人权民运信息中心Zhōng guó Rén quán Mín yùn Xìn xī Zhōng xīn 中國人權民運信息中心zì qiáng bù xī 自強不息zì qiáng bù xī 自强不息zuò xī 作息zuò xī shí jiān 作息时间zuò xī shí jiān 作息時間zuò xī shí jiān biǎo 作息时间表zuò xī shí jiān biǎo 作息時間表