Có 1 kết quả:

xī jiān ㄒㄧ ㄐㄧㄢ

1/1

xī jiān ㄒㄧ ㄐㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) to put down one's burden
(2) to rest
(3) to stay (at an inn etc)

Một số bài thơ có sử dụng