Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qià sì
ㄑㄧㄚˋ ㄙˋ
1
/1
恰似
qià sì
ㄑㄧㄚˋ ㄙˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) just like
(2) exactly like
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đậu diệp hoàng - 豆葉黃
(
Lục Du
)
•
Đồng hổ - 銅虎
(
Lê Quát
)
•
Ngu mỹ nhân kỳ 1 - 虞美人其一
(
Lý Dục
)
•
Thiếu niên du - 少年遊
(
Tô Thức
)
•
Thù Liễu tướng công - 酬柳相公
(
Cố Huống
)
•
Thuật hoài - 述懷
(
Trần Đình Túc
)
•
Triêu trung thố - 朝中措
(
Chu Đôn Nho
)
•
Trúc chi từ kỳ 1 - 竹枝詞其一
(
Đinh Hạc Niên
)
•
Tuyệt cú mạn hứng kỳ 2 - 絕句漫興其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh kim cương - 詠金剛
(
Tưởng Di Cung
)
Bình luận
0