Có 1 kết quả:
qià dào hǎo chù ㄑㄧㄚˋ ㄉㄠˋ ㄏㄠˇ ㄔㄨˋ
qià dào hǎo chù ㄑㄧㄚˋ ㄉㄠˋ ㄏㄠˇ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) it's just perfect
(2) it's just right
(2) it's just right
Bình luận 0
qià dào hǎo chù ㄑㄧㄚˋ ㄉㄠˋ ㄏㄠˇ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0