Có 1 kết quả:
qià rú qí fèn ㄑㄧㄚˋ ㄖㄨˊ ㄑㄧˊ ㄈㄣˋ
qià rú qí fèn ㄑㄧㄚˋ ㄖㄨˊ ㄑㄧˊ ㄈㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appropriate
(2) judicious
(3) accurate (assessment etc)
(2) judicious
(3) accurate (assessment etc)
Bình luận 0
qià rú qí fèn ㄑㄧㄚˋ ㄖㄨˊ ㄑㄧˊ ㄈㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0