Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺖兊
Nét bút: 丶丶丨ノ丶フ丶ノフ
Thương Hiệt: PCIU (心金戈山)
Unicode: U+6071
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺖兊
Nét bút: 丶丶丨ノ丶フ丶ノフ
Thương Hiệt: PCIU (心金戈山)
Unicode: U+6071
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duyệt
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu), よろこ.ばす (yoroko.basu)
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu), よろこ.ばす (yoroko.basu)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0