Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Nét bút: 一丨フ一一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: JWP (十田心)
Unicode: U+6075
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.む (megu.mu), めぐ.み (megu.mi)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: wai6
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.む (megu.mu), めぐ.み (megu.mi)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: wai6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 惠[hui4]