Có 4 kết quả:
ě • è • wū ㄨ • wù ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 惡|恶[e3], esp. used in names of chemical components
Từ điển Trung-Anh
see 惡心|恶心[e3 xin1]
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ác độc
2. xấu xí
2. xấu xí
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 惡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tội ác, tội lỗi: 無惡不作 Không chừa một tội ác nào; 罪大惡極 Tộc ác tày trời;
② Ác, dữ: 惡霸 Ác bá; 一場惡戰 Một trận ác chiến;
③ Xấu: 惡習 Tật xấu; 惡聲 Tiếng xấu; 惡意 Ý xấu; 惡勢力 Thế lực xấu. Xem 惡 [â], [wù].
② Ác, dữ: 惡霸 Ác bá; 一場惡戰 Một trận ác chiến;
③ Xấu: 惡習 Tật xấu; 惡聲 Tiếng xấu; 惡意 Ý xấu; 惡勢力 Thế lực xấu. Xem 惡 [â], [wù].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ở đâu, nơi nào? (đại từ nghi vấn): 路惡在? Đường ở nơi nào? (Mạnh tử);
② Từ đâu, ở chỗ nào? (thường dùng 惡乎): 且王攻楚,將惡出兵? Vả lại nếu nhà vua đánh Sở thì định xuất binh từ đâu? (Sử kí); 學惡乎始,惡乎終? Sự học bắt đầu từ chỗ nào, chấm dứt chỗ nào? (Tuân tử);
③ Làm sao? (đại từ biểu thị sự phản vấn): 爾幼,惡識國? Ngươi còn nhỏ, làm sao hiểu được việc nước? (Tả truyện); 子不能治子之身,惡能治國政? Ông không lo được cho thân ông, làm sao lo được việc nước? (Mặc tử);
④ Ô, ồ! (thán từ): 惡,言是何言也! Ồ, ấy là nói thế nào! (Mạnh tử).
② Từ đâu, ở chỗ nào? (thường dùng 惡乎): 且王攻楚,將惡出兵? Vả lại nếu nhà vua đánh Sở thì định xuất binh từ đâu? (Sử kí); 學惡乎始,惡乎終? Sự học bắt đầu từ chỗ nào, chấm dứt chỗ nào? (Tuân tử);
③ Làm sao? (đại từ biểu thị sự phản vấn): 爾幼,惡識國? Ngươi còn nhỏ, làm sao hiểu được việc nước? (Tả truyện); 子不能治子之身,惡能治國政? Ông không lo được cho thân ông, làm sao lo được việc nước? (Mặc tử);
④ Ô, ồ! (thán từ): 惡,言是何言也! Ồ, ấy là nói thế nào! (Mạnh tử).
Từ điển Trần Văn Chánh
【噁心】ố tâm [âxin] ① Buồn nôn;
② Sinh ra chán ghét. Xem 惡 [è], [wù].
② Sinh ra chán ghét. Xem 惡 [è], [wù].
Từ điển Trần Văn Chánh
Ghét, căm ghét: 可惡 Đáng ghét; 深惡痛絕 Ghét cay ghét đắng. Xem 惡 [â], [è].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 惡
Từ điển Trung-Anh
(1) evil
(2) fierce
(3) vicious
(4) ugly
(5) coarse
(6) to harm
(2) fierce
(3) vicious
(4) ugly
(5) coarse
(6) to harm
Từ ghép 140
bái xiōng kǔ è niǎo 白胸苦恶鸟 • bì è 避恶 • bù niàn jiù è 不念旧恶 • chéng è quàn shàn 惩恶劝善 • chéng è yáng shàn 惩恶扬善 • chǒu è 丑恶 • chú è wù jìn 除恶务尽 • cóng shàn rú dēng , cóng è rú bēng 从善如登,从恶如崩 • è bà 恶霸 • è bào 恶报 • è bìng zhì 恶病质 • è bǔ 恶补 • è chā bái lài 恶叉白赖 • è chòu 恶臭 • è chuāng 恶创 • è dé 恶德 • è dòu 恶斗 • è dú 恶毒 • è è shí shí 恶恶实实 • è fù 恶妇 • è gǎn 恶感 • è gǎo 恶搞 • è gǎo wén huà 恶搞文化 • è guàn mǎn yíng 恶贯满盈 • è guǐ 恶鬼 • è gùn 恶棍 • è guǒ 恶果 • è hàn 恶汉 • è hěn 恶狠 • è hěn hěn 恶狠狠 • è hèn 恶恨 • è huà 恶化 • è jí 恶疾 • è jì 恶迹 • è kǒu 恶口 • è là 恶辣 • è làng 恶浪 • è liè 恶劣 • è liè yǐng xiǎng 恶劣影响 • è mà 恶骂 • è mèng 恶梦 • è míng 恶名 • è míng zhāo zhāng 恶名昭彰 • è míng zhāo zhù 恶名昭著 • è míngr 恶名儿 • è mó 恶魔 • è pǐ 恶癖 • è qì 恶气 • è rén 恶人 • è rén xiān gào zhuàng 恶人先告状 • è shà 恶煞 • è shào 恶少 • è shé 恶舌 • è shén 恶神 • è shēng 恶声 • è shì 恶事 • è shì 恶誓 • è shì chuán qiān lǐ 恶事传千里 • è shì lì 恶势力 • è shuǐ 恶水 • è sú 恶俗 • è suì 恶岁 • è sǔn 恶损 • è tú 恶徒 • è xí 恶习 • è xiàng 恶相 • è xīn 恶心 • è xíng 恶行 • è xìng 恶性 • è xìng nüè yuán chóng 恶性疟原虫 • è xìng tōng huò péng zhàng 恶性通货膨胀 • è xìng xún huán 恶性循环 • è xìng zhǒng liú 恶性肿瘤 • è xiōng xiōng 恶凶凶 • è yán 恶言 • è yán shāng rén 恶言伤人 • è yì 恶意 • è yì dài mǎ 恶意代码 • è yì ruǎn jiàn 恶意软件 • è yì zhōng shāng 恶意中伤 • è yǒu è bào 恶有恶报 • è yǔ 恶语 • è yǔ shāng rén 恶语伤人 • è yǔ zhòng shāng 恶语中伤 • è yùn 恶运 • è zhàn 恶战 • è zhàng 恶仗 • è zhuó 恶浊 • è zuò jù 恶作剧 • è zuò lín 恶唑啉 • è zuò lín tóng 恶唑啉酮 • èr è yīng 二恶英 • gǎi è xiàng shàn 改恶向善 • gōng lǜ è huà 功率恶化 • guǐ pà è rén 鬼怕恶人 • hǎo shì bù chū mén , è shì chuán qiān lǐ 好事不出门,恶事传千里 • hóng jiǎo kǔ è niǎo 红脚苦恶鸟 • hù è bù quān 怙恶不悛 • jī è 积恶 • jī è yú yāng 积恶余殃 • jiān è 奸恶 • jiāo è 交恶 • jiù è 旧恶 • jū xīn xiǎn è 居心险恶 • miàn è xīn shàn 面恶心善 • qì è cóng shàn 弃恶从善 • qián shì wàn è zhī yuán 钱是万恶之源 • qióng shān è shuǐ 穷山恶水 • quàn shàn chéng è 劝善惩恶 • shàn è 善恶 • shàn yǒu shàn bào , è yǒu è bào 善有善报,恶有恶报 • shàn yǒu shàn bào , è yǒu è bào , ruò rán bù bào shí chén wèi dào 善有善报,恶有恶报,若然不报时晨未到 • shí è bù shè 十恶不赦 • tān lán shì wàn è zhī yuán 贪婪是万恶之源 • wàn è 万恶 • wàn è tāo tiān 万恶滔天 • wàn è zhī yuán 万恶之源 • wú è bù zuò 无恶不作 • xǐ è 喜恶 • xián è 嫌恶 • xiǎn è 险恶 • xiāng è 相恶 • xié è 邪恶 • xié è zhóu xīn 邪恶轴心 • xīng xiàng è yào 星象恶曜 • xìng è lùn 性恶论 • xiōng è 凶恶 • xiōng shén è shà 凶神恶煞 • yā è 厌恶 • yáng chǎng è shào 洋场恶少 • yǐn è yáng shàn 隐恶扬善 • yuán è 元恶 • yuán è dà duì 元恶大憝 • zēng è 憎恶 • zhāng shàn dàn è 彰善瘅恶 • zì shí è guǒ 自食恶果 • zuì dà è jí 罪大恶极 • zuì è 罪恶 • zuì è tāo tiān 罪恶滔天 • zuò è 作恶
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 惡.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ghét, căm
2. xấu hổ
2. xấu hổ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 惡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 惡
Từ điển Trung-Anh
(1) to hate
(2) to loathe
(3) ashamed
(4) to fear
(5) to slander
(2) to loathe
(3) ashamed
(4) to fear
(5) to slander
Từ ghép 13