Có 2 kết quả:

ě xīn ㄒㄧㄣè xīn ㄒㄧㄣ

1/2

ě xīn ㄒㄧㄣ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 惡心|恶心[e3 xin1]

Từ điển Trung-Anh

(1) nausea
(2) to feel sick
(3) disgust
(4) nauseating
(5) to embarrass (deliberately)

è xīn ㄒㄧㄣ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bad habit
(2) vicious habit
(3) vice