Có 1 kết quả:
è xìng ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) malignant
(2) wicked
(3) vicious (circle)
(4) producing evil
(5) rapid (decline)
(6) runaway (inflation)
(2) wicked
(3) vicious (circle)
(4) producing evil
(5) rapid (decline)
(6) runaway (inflation)
Bình luận 0