Có 1 kết quả:
è xìng nüè yuán chóng ㄒㄧㄥˋ ㄩㄢˊ ㄔㄨㄥˊ
è xìng nüè yuán chóng ㄒㄧㄥˋ ㄩㄢˊ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
plasmodium falciparum (malaria parasite)
Bình luận 0
è xìng nüè yuán chóng ㄒㄧㄥˋ ㄩㄢˊ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0