Có 1 kết quả:
tòng ㄊㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thương quá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 慟.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thảm thiết: 慟哭 Khóc lóc thảm thiết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 慟
Từ điển Trung-Anh
grief
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2