Có 2 kết quả:
yān ㄧㄢ • yàn ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bơ phờ, phờ phạc, thoi thóp
Từ điển Trần Văn Chánh
【懨懨】yêm yêm [yanyan] (văn) (Ốm đau) bơ phờ, phờ phạc, thoi thóp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懨
Từ điển Trung-Anh
see 懨懨|恹恹[yan1 yan1]
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 懨