Có 2 kết quả:

yān ㄧㄢyàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: PMIK (心一戈大)
Unicode: U+6079
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yêm
Âm Nôm: yêm
Âm Quảng Đông: jim1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/2

yān ㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

bơ phờ, phờ phạc, thoi thóp

Từ điển Trần Văn Chánh

【懨懨】yêm yêm [yanyan] (văn) (Ốm đau) bơ phờ, phờ phạc, thoi thóp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 懨

Từ điển Trung-Anh

see 懨懨|恹恹[yan1 yan1]

Từ ghép 2

yàn ㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 懨