Có 1 kết quả:

cè dá zhī xīn ㄘㄜˋ ㄉㄚˊ ㄓ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 惻隱之心|恻隐之心[ce4 yin3 zhi1 xin1]