Có 2 kết quả:
nǎo ㄋㄠˇ • nào ㄋㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bực, tức, cáu
2. buồn phiền
2. buồn phiền
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 惱.
Từ điển Trung-Anh
to get angry
Từ ghép 14
ào nǎo 懊恼 • fán nǎo 烦恼 • kě nǎo 可恼 • kǔ nǎo 苦恼 • nǎo hèn 恼恨 • nǎo huǒ 恼火 • nǎo nù 恼怒 • nǎo rén 恼人 • nǎo xiū chéng nù 恼羞成怒 • qì nǎo 气恼 • rě nǎo 惹恼 • xiū nǎo 羞恼 • zhuó nǎo 着恼 • zì xún fán nǎo 自寻烦恼
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giận, cáu, tức giận, tức tối, bực mình: 他已經惱了,不必再講了 Anh ta đã tức giận, đừng nói nữa; 叫人又惱又氣 Làm cho người ta vừa giận vừa tức; 你別惹惱了他 Anh đừng trêu tức nó;
② Buồn, buồn bực: 煩惱 Buồn bực.
② Buồn, buồn bực: 煩惱 Buồn bực.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 惱