Có 2 kết quả:
Yùn ㄩㄣˋ • yùn ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Yun
giản thể
Từ điển phổ thông
họ Uẩn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 惲
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Uẩn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 惲
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh