Có 2 kết quả:
Yùn ㄩㄣˋ • yùn ㄩㄣˋ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖军
Nét bút: 丶丶丨丶フ一フ一丨
Thương Hiệt: PBKQ (心月大手)
Unicode: U+607D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Yun
giản thể
Từ điển phổ thông
họ Uẩn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 惲
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Uẩn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 惲