Có 1 kết quả:

yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: PNIB (心弓戈月)
Unicode: U+6080
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dũng

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

yǒng ㄧㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be angry
(2) to like
(3) variant of 湧|涌[yong3]