Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺖坒
Nét bút: 丶丶丨一フノフ一丨一
Thương Hiệt: PPPG (心心心土)
Unicode: U+6082
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺖坒
Nét bút: 丶丶丨一フノフ一丨一
Thương Hiệt: PPPG (心心心土)
Unicode: U+6082
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bì
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): あやま.る (ayama.ru), つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): あやま.る (ayama.ru), つつし.む (tsutsushi.mu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0