Có 1 kết quả:

kǔn ㄎㄨㄣˇ
Âm Pinyin: kǔn ㄎㄨㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: PWD (心田木)
Unicode: U+6083
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khổn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): まごころ (magokoro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwan2

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

kǔn ㄎㄨㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thành thật

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lòng chí thành. ◎Như: tự xưng chí mình gọi là “hạ khổn” 下悃 hay “ngu khổn” 愚悃.
2. (Tính) Thành thực, chân thành. ◎Như: “khổn khoản” 悃欵 khẩn khoản, khăng khăng, “khổn phức vô hoa” 悃愊無華 thực thà không phù hoa.

Từ điển Thiều Chửu

① Chí thuần nhất, như khổn khoản 悃欵 khẩn khoản, khăng khăng.
② Khổn phức vô hoa 悃愊無華 thực thà không phù hoa.
③ Nỗi lòng, tự xưng chí mình gọi là hạ khổn 下悃 hay ngu khổn 愚悃, v.v.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thành khẩn, lòng thành: 聊表謝悃 Tỏ chút lòng thành;
② Nỗi lòng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất thành thật.

Từ điển Trung-Anh

sincere