Có 1 kết quả:
kǔn ㄎㄨㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖困
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: PWD (心田木)
Unicode: U+6083
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khổn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): まごころ (magokoro)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: kwan2
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): まごころ (magokoro)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: kwan2
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc Sở tự tình - 北所敘情 (Lê Quýnh)
• Bốc cư - 卜居 (Khuất Nguyên)
• Hoạ đáp trường tống phân phủ Hoàng lão gia - 和答長送分府黃老家 (Phan Huy Thực)
• Nhật một chúc hương - 日没祝香 (Trần Thái Tông)
• Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序 (Chu Mạnh Trinh)
• Tiền nghị khuyến giá nhị sự, công nghị phất hiệp, tầm trí trở cách, hí tác - 前議勸駕二事,公議弗協,尋致阻格,戲作 (Phan Huy Ích)
• Bốc cư - 卜居 (Khuất Nguyên)
• Hoạ đáp trường tống phân phủ Hoàng lão gia - 和答長送分府黃老家 (Phan Huy Thực)
• Nhật một chúc hương - 日没祝香 (Trần Thái Tông)
• Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序 (Chu Mạnh Trinh)
• Tiền nghị khuyến giá nhị sự, công nghị phất hiệp, tầm trí trở cách, hí tác - 前議勸駕二事,公議弗協,尋致阻格,戲作 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thành thật
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lòng chí thành. ◎Như: tự xưng chí mình gọi là “hạ khổn” 下悃 hay “ngu khổn” 愚悃.
2. (Tính) Thành thực, chân thành. ◎Như: “khổn khoản” 悃欵 khẩn khoản, khăng khăng, “khổn phức vô hoa” 悃愊無華 thực thà không phù hoa.
2. (Tính) Thành thực, chân thành. ◎Như: “khổn khoản” 悃欵 khẩn khoản, khăng khăng, “khổn phức vô hoa” 悃愊無華 thực thà không phù hoa.
Từ điển Thiều Chửu
① Chí thuần nhất, như khổn khoản 悃欵 khẩn khoản, khăng khăng.
② Khổn phức vô hoa 悃愊無華 thực thà không phù hoa.
③ Nỗi lòng, tự xưng chí mình gọi là hạ khổn 下悃 hay ngu khổn 愚悃, v.v.
② Khổn phức vô hoa 悃愊無華 thực thà không phù hoa.
③ Nỗi lòng, tự xưng chí mình gọi là hạ khổn 下悃 hay ngu khổn 愚悃, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thành khẩn, lòng thành: 聊表謝悃 Tỏ chút lòng thành;
② Nỗi lòng.
② Nỗi lòng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất thành thật.
Từ điển Trung-Anh
sincere