Có 1 kết quả:
yù ㄩˋ
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿱余心
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: OMDP (人一木心)
Unicode: U+6086
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿱余心
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: OMDP (人一木心)
Unicode: U+6086
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dự
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo), ショ (sho), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): わす.れる (wasu.reru)
Âm Hàn: 서, 여
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo), ショ (sho), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): わす.れる (wasu.reru)
Âm Hàn: 서, 여
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
happy