Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖戒
Nét bút: 丶丶丨一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: PIT (心戈廿)
Unicode: U+6088
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖戒
Nét bút: 丶丶丨一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: PIT (心戈廿)
Unicode: U+6088
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cức, giới
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), キョク (kyoku), コク (koku), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): ととの.える (totono.eru)
Âm Quảng Đông: gaai3
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), キョク (kyoku), コク (koku), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): ととの.える (totono.eru)
Âm Quảng Đông: gaai3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0