Có 2 kết quả:
xī shǔ ㄒㄧ ㄕㄨˇ • xī shù ㄒㄧ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enumerate in detail
(2) to explain clearly
(2) to explain clearly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all
(2) every single one
(3) the entire sum
(2) every single one
(3) the entire sum
Bình luận 0