Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lìn ㄌㄧㄣˋ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺖吝
Nét bút: 丶丶丨丶一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: PYKR (心卜大口)
Unicode: U+608B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺖吝
Nét bút: 丶丶丨丶一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: PYKR (心卜大口)
Unicode: U+608B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lận
Âm Nôm: lẫn, luẩn
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): ねた.む (neta.mu), やぶさか (yabusaka), お.しむ (o.shimu)
Âm Hàn: 린
Âm Nôm: lẫn, luẩn
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): ねた.む (neta.mu), やぶさか (yabusaka), お.しむ (o.shimu)
Âm Hàn: 린
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0