Có 1 kết quả:
hàn rán bù gù ㄏㄢˋ ㄖㄢˊ ㄅㄨˋ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
outrageous and unconventional (idiom); flying in the face of (authority, convention, public opinion etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0