Có 1 kết quả:
bù ㄅㄨˋ
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺖甫
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: XPIJB (重心戈十月)
Unicode: U+6091
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺖甫
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: XPIJB (重心戈十月)
Unicode: U+6091
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: bỏ, bố
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): こわ.い (kowa.i), こわ.がる (kowa.garu), お.じる (o.jiru), おそ.れる (oso.reru)
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): こわ.い (kowa.i), こわ.がる (kowa.garu), お.じる (o.jiru), おそ.れる (oso.reru)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 怖[bu4]