Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖邑
Nét bút: 丶丶丨丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: PRAU (心口日山)
Unicode: U+6092
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ấp
Âm Nôm: ấp
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ.ぐ (fusa.gu), うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn: 읍
Âm Quảng Đông: jap1
Âm Nôm: ấp
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ.ぐ (fusa.gu), うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn: 읍
Âm Quảng Đông: jap1
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ly hữu thi kỳ 2 - 離友詩其二 (Tào Thực)
• Tảo phát Xạ Hồng huyện nam đồ trung tác - 早發射洪縣南途中作 (Đỗ Phủ)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thướng thuỷ khiển hoài - 上水遣懷 (Đỗ Phủ)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
• Tảo phát Xạ Hồng huyện nam đồ trung tác - 早發射洪縣南途中作 (Đỗ Phủ)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thướng thuỷ khiển hoài - 上水遣懷 (Đỗ Phủ)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áy náy, lo lắng
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lòng dạ không yên.
Từ điển Trung-Anh
(1) anxiety
(2) worry
(2) worry
Từ ghép 2