Có 1 kết quả:

huǐ bù dāng chū ㄏㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄉㄤ ㄔㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to regret one's past deeds (idiom)

Bình luận 0