Có 1 kết quả:
huǐ bù dāng chū ㄏㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄉㄤ ㄔㄨ
huǐ bù dāng chū ㄏㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄉㄤ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to regret one's past deeds (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
huǐ bù dāng chū ㄏㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄉㄤ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0