Có 2 kết quả:
mān ㄇㄢ • mèn ㄇㄣˋ
Âm Pinyin: mān ㄇㄢ, mèn ㄇㄣˋ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖免
Nét bút: 丶丶丨ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: PNAU (心弓日山)
Unicode: U+6097
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖免
Nét bút: 丶丶丨ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: PNAU (心弓日山)
Unicode: U+6097
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: man, miễn, muộn
Âm Nôm: mến
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man)
Âm Hàn: 문, 만
Âm Quảng Đông: mun4, mun5
Âm Nôm: mến
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man)
Âm Hàn: 문, 만
Âm Quảng Đông: mun4, mun5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mê hoặc.
2. (Tính) Phiền muộn, buồn bực.
3. Một âm là “muộn”. (Tính) Vô tâm, vô tình.
2. (Tính) Phiền muộn, buồn bực.
3. Một âm là “muộn”. (Tính) Vô tâm, vô tình.
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mê hoặc.
2. (Tính) Phiền muộn, buồn bực.
3. Một âm là “muộn”. (Tính) Vô tâm, vô tình.
2. (Tính) Phiền muộn, buồn bực.
3. Một âm là “muộn”. (Tính) Vô tâm, vô tình.