Có 1 kết quả:

quān ㄑㄩㄢ
Âm Pinyin: quān ㄑㄩㄢ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: PICE (心戈金水)
Unicode: U+609B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuân, thuyên
Âm Nôm: thoan, thoăn, thuân, thuôn
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あらた.める (arata.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syun1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

quān ㄑㄩㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đổ lỗi, chừa

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Sửa lỗi, hối cải, chừa bỏ.
2. (Tính) Thuận hậu. § Cũng như 恂.
3. (Tính) Có thứ tự.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðổi lỗi, chừa.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sửa chữa, sửa lỗi, chừa, hối cải: 怙惡不悛 Khư khư giữ cái sai lầm.

Từ điển Trung-Anh

to reform

Từ ghép 2