Có 1 kết quả:
wù ㄨˋ
Âm Pinyin: wù ㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺖吳
Nét bút: 丶丶丨丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: PRVK (心口女大)
Unicode: U+609E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺖吳
Nét bút: 丶丶丨丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: PRVK (心口女大)
Unicode: U+609E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngộ
Âm Nôm: ngô
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): あやま.る (ayama.ru)
Âm Quảng Đông: ng6
Âm Nôm: ngô
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): あやま.る (ayama.ru)
Âm Quảng Đông: ng6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Mị Châu - 媚珠 (Đặng Minh Khiêm)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Tặng Vương Ấu Ngọc - 贈王幼玉 (Liễu Phú)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Tặng Vương Ấu Ngọc - 贈王幼玉 (Liễu Phú)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhầm
2. làm mê hoặc
2. làm mê hoặc
Từ điển trích dẫn
1. § Dùng như chữ “ngộ” 誤.
Từ điển Thiều Chửu
① Có khi dùng như chữ ngộ 誤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誤 (bộ 言).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Ngộ 誤.
Từ điển Trung-Anh
(1) to impede
(2) to delay
(3) variant of 誤|误[wu4]
(2) to delay
(3) variant of 誤|误[wu4]