Có 1 kết quả:
yōu yōu ㄧㄡ ㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dằng dặc
Từ điển Trung-Anh
(1) lasting for ages
(2) long drawn out
(3) remote in time or space
(4) unhurried
(5) a great number (of events)
(6) preposterous
(7) pensive
(2) long drawn out
(3) remote in time or space
(4) unhurried
(5) a great number (of events)
(6) preposterous
(7) pensive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0