Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yōu yáng
ㄧㄡ ㄧㄤˊ
1
/1
悠揚
yōu yáng
ㄧㄡ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) melodious
(2) mellifluous
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man kỳ 1 - 菩薩蠻其一
(
Đào Tấn
)
•
Dạ hậu bả hoả khán hoa nam viên, chiêu Lý thập nhất binh tào bất chí, trình toạ thướng chư công - 夜後把火看花南園招李十一兵曹不至呈座上諸公
(
Lã Ôn
)
•
Đề phiến kỳ 09 - 題扇其九
(
Lê Thánh Tông
)
•
Giang hồ tự thích (Tiểu đĩnh trường giang đãng dạng phù) - 江湖自適(小艇長江蕩漾浮)
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Phong Thuỷ đình quan ngư - 風水亭觀魚
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Quang Khánh tự hạ trú chu - 光慶寺下駐舟
(
Lê Thánh Tông
)
•
Sinh tra tử - Tình cảnh - 生查子-情景
(
Diêu Khoan
)
•
Thất nguyệt nhị thập cửu nhật Sùng Nhượng trạch yến tác - 七月二十九日崇讓宅宴作
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Trương Chi - 張芝
(
Nguyễn Hữu Thăng
)
•
Tư quy - 思歸
(
Vi Trang
)
Bình luận
0