Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yōu rán
ㄧㄡ ㄖㄢˊ
1
/1
悠然
yōu rán
ㄧㄡ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unhurried
(2) leisurely
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm tửu kỳ 05 - 飲酒其五
(
Đào Tiềm
)
•
Đề Liên Khê ông Bách nhị vịnh ngâm tập hậu - 題蓮溪翁百二詠吟集後
(
Thúc Khiêm
)
•
Đồng Vương Xương Linh tống tộc đệ Tương quy Quế Dương (Đồng Vương Xương Linh, Thôi Quốc Phụ tống Lý Chu quy Sâm Châu) kỳ 2 - 同王昌齡送族弟襄歸桂陽(同王昌齡崔國輔送李舟歸郴州)其二
(
Lý Bạch
)
•
Giang thiên viễn diểu - 江天遠眺
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Giáo thụ tạp vịnh kỳ 1 - 教授雜詠其一
(
Lỗ Tấn
)
•
Khẩu hào hựu thị Bùi Địch - 口號又示裴迪
(
Vương Duy
)
•
Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Quy Võng Xuyên tác - 歸輞川作
(
Vương Duy
)
•
Thoại cựu - 話舊
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tiên Du sơn - 仙遊山
(
Vũ Mộng Nguyên
)
Bình luận
0