Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yōu rán
ㄧㄡ ㄖㄢˊ
1
/1
悠然
yōu rán
ㄧㄡ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unhurried
(2) leisurely
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm tửu kỳ 05 - 飲酒其五
(
Đào Tiềm
)
•
Chu thứ phùng cố nhân đề tặng - 舟次逢故人題贈
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Cúc hoa - 菊花
(
Thái Thuận
)
•
Đăng Khán Sơn hữu hoài - 登看山有懷
(
Cao Bá Quát
)
•
Đề Lộ Hà dịch môn lâu - 題潞河驛門樓
(
Nguyễn Sư Phó
)
•
Thủ 43 - 首43
(
Lê Hữu Trác
)
•
Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟
(
Kỳ Đồng
)
•
Thu thiên tễ cảnh kỷ kiến ký Nguyễn Trứ Phủ - 秋天劑景紀見寄阮著甫
(
Bùi Thúc Trinh
)
•
Thứ Lộ Hà môn lâu An Nam quốc sứ thần vận - 次潞河門樓安南國使臣韻
(
Kim An-gug
)
•
Tiên Du sơn - 仙遊山
(
Vũ Mộng Nguyên
)
Bình luận
0