Có 1 kết quả:

yōu xián ㄧㄡ ㄒㄧㄢˊ

1/1

Từ điển phổ thông

nhàn nhã, rảnh rang, ung dung

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 悠閒|悠闲
(2) leisurely

Từ điển Trung-Anh

(1) leisurely
(2) carefree
(3) relaxed

Bình luận 0