Có 1 kết quả:
liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Pinyin: liàng ㄌㄧㄤˋ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺖良
Nét bút: 丶丶丨丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: PIAV (心戈日女)
Unicode: U+60A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺖良
Nét bút: 丶丶丨丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: PIAV (心戈日女)
Unicode: U+60A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lãng, lượng
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かな.しむ (kana.shimu)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng6, long5
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かな.しむ (kana.shimu)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng6, long5
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
buồn rầu
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Buồn rầu, bi thương.