Có 1 kết quả:

huàn zhě ㄏㄨㄢˋ ㄓㄜˇ

1/1

huàn zhě ㄏㄨㄢˋ ㄓㄜˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh nhân, người bệnh

Từ điển Trung-Anh

(1) patient
(2) sufferer