Có 1 kết quả:
huàn nàn zhī jiāo ㄏㄨㄢˋ ㄋㄢˋ ㄓ ㄐㄧㄠ
huàn nàn zhī jiāo ㄏㄨㄢˋ ㄋㄢˋ ㄓ ㄐㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a friend in times of tribulations (idiom); a friend in need is a friend indeed
Bình luận 0
huàn nàn zhī jiāo ㄏㄨㄢˋ ㄋㄢˋ ㄓ ㄐㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0